Các ký hiệu và đèn cảnh báo trên bảng táp lô ô tô không chỉ đơn thuần là các biểu tượng, mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc phản ánh tình trạng hoạt động của xe và hỗ trợ người lái nhận biết thông tin một cách nhanh chóng. Việc hiểu rõ ý nghĩa của mỗi ký hiệu sẽ giúp đảm bảo xe luôn hoạt động chính xác, kéo dài tuổi thọ của xe và đồng thời mang lại những chuyến hành trình an toàn nhất. Trong bài viết ngắn ngay dưới đây của TINXE360, chúng tôi sẽ đề cập đến ý nghĩa của các ký hiệu & đèn cảnh báo trên bảng Taplo xe ô tô ngay nhé.
Ý nghĩa và màu sắc của đèn cảnh báo trên bảng Taplo ô tô
Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, các loại cảm biến được tích hợp trên ô tô nhằm giúp người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động và tình trạng của xe. Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường, bảng táp lô của ô tô sẽ kích hoạt đèn cảnh báo và các ký hiệu tương ứng, giúp người lái tránh những sự cố không mong muốn trên đường.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này và thường gặp khó khăn trong việc xử lý. Do đó, dưới đây là mô tả về ý nghĩa của các đèn cảnh báo và các biện pháp xử lý tương ứng khi gặp phải trên bảng táp lô.
Đèn cảnh báo trên bảng táp lô ô tô được thiết kế dựa trên nguyên tắc hoạt động của hệ thống đèn giao thông:
- Màu xanh lá cây: Đèn này chỉ ra rằng động cơ đang hoạt động bình thường, hệ thống đang được kích hoạt và mọi thứ ổn định.
- Màu vàng: Đèn này chỉ ra rằng hệ thống xe không an toàn hoặc đang hoạt động không chính xác. Trước khi bắt đầu hành trình, người lái cần kiểm tra kỹ và xử lý các sự cố có thể có.
- Màu đỏ: Đèn này chỉ ra rằng hệ thống xe đang gặp vấn đề nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy hiểm. Trong trường hợp này, người lái nên dừng xe ngay lập tức và kiểm tra, sửa chữa hoặc yêu cầu sự trợ giúp kỹ thuật.
Hiểu rõ ý nghĩa của các đèn cảnh báo trên bảng táp lô ô tô là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo vệ xe trong quá trình di chuyển. Việc nắm vững thông điệp của các đèn cảnh báo sẽ giúp tài xế phản ứng nhanh chóng và thích hợp, đồng thời giúp bảo vệ xe và bảo đảm an toàn cho mọi người trên đường.
Ý nghĩa của các ký hiệu & đèn cảnh báo trên bảng Taplo xe ô tô
1. Đèn cảnh báo phanh tay
Đèn cảnh báo phanh tay là một trong những đèn báo lỗi phổ biến và xuất hiện trên hầu hết các loại xe ô tô. Nếu bạn thấy đèn cảnh báo này trên bảng điều khiển, hãy kiểm tra lại phanh tay vì có thể bạn đã quên không thả nó trước khi di chuyển.
Nếu đèn cảnh báo vẫn tiếp tục hiển thị trên bảng điều khiển, có thể do phanh tay bị cài đặt không đúng và gây ra lỗi, hoặc có thể do công tắc/cần gạt phanh tay bị mất hiệu lực. Nếu đèn cảnh báo liên tục sáng tắt, có thể là do mức dầu phanh trong xi lanh đang ở mức thấp đáng kể do rò rỉ và gây mất cân bằng áp suất thủy lực. Trong trường hợp này, cần kiểm tra mức chất lỏng phanh và bổ sung dầu để hệ thống hoạt động bình thường. Nếu đèn cảnh báo vẫn sáng, có thể là do xi lanh phanh bị rò rỉ.
Việc tiếp tục lái xe khi đèn cảnh báo phanh vẫn bật là vô cùng nguy hiểm, vì hệ thống phanh là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi lái xe. Khi gặp cảnh báo màu đỏ này, bạn nên giảm tốc độ và tránh phanh gấp. Hãy tìm nơi gần nhất để đỗ xe và đưa xe đến trạm sửa chữa để nhờ nhân viên kiểm tra và khắc phục sự cố. Điều này đảm bảo an toàn cho bạn và các hành khách trên xe.
2. Đèn cảnh báo túi khí
Đèn cảnh báo túi khí, còn được gọi là Supplementary Restraint System (SRC), là một đèn báo lỗi trong hệ thống túi khí của xe. Túi khí đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lái bằng cách giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm.
Khi cảm biến túi khí phát hiện một va chạm mạnh và tốc độ xe giảm đột ngột, hệ thống sẽ kích hoạt túi khí bằng cách phóng khí nitơ để giảm lực va chạm giữa người lái và vô lăng. Đèn cảnh báo túi khí sẽ sáng trên bảng điều khiển ô tô khi hệ thống túi khí gặp lỗi, và điều này có nghĩa là chức năng bảo vệ của hệ thống túi khí không hoạt động và không đảm bảo an toàn khi lái xe.
Một số nguyên nhân gây ra lỗi trong hệ thống túi khí gồm: điện áp bình ắc quy quá thấp, cáp túi khí vô lăng bị mòn, kết nối đầu cắm bị lỗi hoặc oxy hóa. Khi bạn thấy đèn cảnh báo này trên bảng điều khiển ô tô, hãy đưa xe đến gara để kiểm tra và sửa chữa, nhằm đảm bảo an toàn khi lái xe. Điều này rất quan trọng để đảm bảo hệ thống túi khí hoạt động chính xác và bảo vệ tối đa cho người lái trong trường hợp xảy ra tai nạn.
3. Đèn cảnh báo trợ lực lái điện
Đèn cảnh báo trợ lực lái điện, còn được gọi là đèn cảnh báo EPS hoặc EPAS, được thiết kế để thông báo về sự cố trong hệ thống trợ lực lái và việc vô hiệu hóa nó. Hệ thống trợ lực lái được cung cấp để giúp người lái xoay vô lăng một cách dễ dàng hơn. Nó sử dụng bơm thủy lực hoặc bơm điện để cung cấp dầu vào buồng làm tăng độ nhạy giữa vô lăng và bánh xe.
Trên hệ thống trợ lực lái thủy điện, nguyên nhân phổ biến gây ra đèn cảnh báo này là do mức chất lỏng trong hệ thống trợ lực thấp. Đơn giản chỉ cần thêm dầu trợ lực và đèn cảnh báo sẽ tắt. Tuy nhiên, nếu có sự rò rỉ hoặc lỗi không liên quan đến mức dầu, bạn cần đưa xe đến gara để được sửa chữa.
Đối với hệ thống trợ lực lái điện, bạn có thể giải quyết sự cố bằng cách tắt xe trong khoảng 30 giây và khởi động lại động cơ. Nếu đèn cảnh báo vẫn sáng, bạn cần tìm sự can thiệp của những người có chuyên môn để hệ thống trợ lực hoạt động bình thường.
Tuy nhiên, việc lái xe khi đèn cảnh báo trên bảng điều khiển ô tô vẫn sáng không an toàn. Điều quan trọng là không nên sử dụng xe nếu sự cố chưa được khắc phục, vì khi đó việc điều khiển xe sẽ trở nên khó khăn và nguy hiểm, có thể dẫn đến tai nạn.
4. Đèn cảnh báo nhiệt độ
Đèn cảnh báo nhiệt độ làm sáng khi động cơ của ô tô trở nên quá nóng do nhiệt sinh ra trong quá trình đốt cháy và sự ma sát giữa các bộ phận khi hoạt động. Khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép, có thể xảy ra căng thẳng nhiệt lớn, làm giảm hiệu suất bôi trơn của dầu nhớt và gây hỏng hóc các bộ phận, thậm chí làm kẹt piston trong xilanh và gây cháy nổ đối với động cơ xăng.
Khi biểu tượng đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát sáng lên, có một số nguyên nhân cần được chú ý như: tải trọng quá lớn, di chuyển lên dốc dài, thiếu nước làm mát hoặc hệ thống làm mát gặp sự cố. Trong trường hợp này, bạn nên đỗ xe ở nơi có bóng râm và mở nắp ca pô để cho khí nóng thoát ra. Khi nước vẫn đang sôi, tránh tắt động cơ và chuyển sang chế độ không tải để tránh tắc nghẽn nước và đảm bảo quạt làm mát hoạt động để giảm nhiệt độ nước.
Việc đáp ứng đúng và kịp thời với cảnh báo nhiệt độ quá cao của đèn cảnh báo là rất quan trọng để tránh hỏng hóc và đảm bảo an toàn khi lái xe.
5. Đèn báo áp suất dầu
Đèn cảnh báo áp suất dầu sẽ sáng lên khi áp suất dầu động cơ quá thấp hoặc quá cao so với mức bình thường, thường được đo trong khoảng 2 – 4kg/cm2. Áp suất dầu phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường hoạt động của động cơ, và chỉ số nhớt dầu giảm khi nhiệt độ quá nóng và tăng lên khi nhiệt độ giảm.
Khi áp suất dầu tăng quá cao, kim đo áp suất sẽ vào vạch đỏ, và ngược lại, áp suất dầu sẽ giảm xuống mức thấp khi kim đo áp suất tiến gần đến 0 và đèn báo cảnh báo sẽ được kích hoạt. Nguyên nhân của tình trạng này có thể là do bơm dầu hoặc hệ thống truyền động bị mài mòn, rò rỉ dầu từ động cơ, dầu nhớt không còn đủ độ nhớt hoặc hệ thống không đủ dầu.
Khi thấy đèn báo áp suất dầu sáng trên bảng đồng hồ trung tâm ô tô, quý vị nên dừng xe ngay lập tức vì tình trạng này rất nguy hiểm và ảnh hưởng trực tiếp đến các bộ phận đệm và gioăng trong động cơ. Hãy kiểm tra xem có sự rò rỉ dầu dưới gầm xe, kiểm tra mức dầu và thêm dầu nếu cần thiết.
6. Đèn cảnh báo lỗi ắc quy
Khi biểu tượng đèn ắc quy trên bảng táp lô xe hơi phát sáng, đó là tín hiệu rằng pin không được sạc đúng cách do có thể xảy ra sự cố hoặc trục trặc trong hệ thống ắc quy hoặc hệ thống máy phát. Nguyên nhân của tình trạng này có thể bao gồm cáp nối ắc quy bị đứt, bị mòn hoặc có vấn đề về bộ điều khiển điện thế, dẫn đến việc không thể khởi động xe.
Dù xe vẫn hoạt động bình thường cho đến khi pin hết năng lượng, quan trọng là bạn cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức. Lưu ý rằng trước khi tháo ắc quy, bạn cần tắt hoàn toàn động cơ để tránh gây hỏng hệ thống xe. Tiến hành sạc đầy ắc quy hoặc đưa xe đến gara nếu biểu tượng vẫn tiếp tục phát sáng.
7. Đèn cảnh báo động cơ khí thải
Đèn báo lỗi động cơ là tín hiệu cho thấy có sự cố xảy ra liên quan đến các thành phần bên trong hệ thống làm việc của xe. Hiểu được nguyên nhân của thông báo lỗi và cách xử lý rất quan trọng. Khi hệ thống OBD II của xe phát hiện vấn đề về khí thải, đèn Check Engine sẽ bật sáng hoặc nhấp nháy liên tục.
Hệ thống OBD II có nhiệm vụ phát hiện sự thay đổi trong lượng khí thải của xe. Khi xảy ra sự thay đổi bất thường, bộ nhớ máy tính sẽ lưu trữ một mã lỗi và đèn cảnh báo sẽ bật sáng trong các chuyến đi tiếp theo. Để xác định nguyên nhân gây ra lỗi, bạn có thể sử dụng một bộ công cụ quét kết nối vào đầu cắm chẩn đoán trên xe.
Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến đèn báo lỗi động cơ bật sáng bao gồm: dây cao áp hoặc bộ chia điện bị hỏng, bugi hỏng, cảm biến đo gió hỏng, van hằng nhiệt hỏng, nắp xăng không đậy kín, bộ lọc khí thải hỏng, cảm biến oxy không hoạt động, van điều khiển lọc khí hỏng, vv.
Nếu đèn báo lỗi động cơ không đi kèm với các cảnh báo khác, bạn có thể tiếp tục hành trình vì vấn đề không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn nên đưa xe đến gara càng sớm càng tốt để tránh gây ra thiệt hại nghiêm trọng hơn và đảm bảo rằng động cơ của bạn được sửa chữa kịp thời.
8. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt Diesel
Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel, còn được gọi là DPF, là một biểu hiện thường xuất hiện trên các xe sử dụng dầu diesel khi có hiện tượng cặn tích tụ trong bộ lọc hoặc một số sự cố khác. Bộ lọc diesel được sử dụng trong động cơ để tách nước và các hạt bụi, ngăn chặn sự mài mòn quá mức cho động cơ. Phần nước được lọc cần được loại bỏ để không gây ô nhiễm nhiên liệu và hệ thống.
Để giám sát mức chất lỏng trong bộ lọc, hệ thống nhiên liệu được trang bị cảm biến để cảnh báo cho người lái khi mức chất lỏng đạt ngưỡng cần thiết. Bạn có thể mở van ở dưới đáy để thoát nước ra khỏi hệ thống. Một số xe cũng được trang bị bộ lọc tự động để loại bỏ nước một cách tự động. Tuy nhiên, nếu đèn cảnh báo vẫn sáng, hãy đưa xe đến được kiểm tra ngay để xác định xem có vấn đề với van xả hay không.
Trong tình huống khẩn cấp, bạn vẫn có thể tiếp tục sử dụng xe khi đèn cảnh báo sáng. Tuy nhiên, cần rút nước từ bộ lọc một cách nhanh chóng để tránh rò rỉ nước vào động cơ và gây hại cho hệ thống.
9. Đèn báo áp suất lốp ở mức thấp
Đèn báo áp suất lốp, còn được gọi là đèn báo TPMS, được biểu thị bằng biểu tượng hình móng ngựa kèm dấu chấm than bên trong, có chức năng cảnh báo khi áp suất lốp giảm xuống mức thấp. Tình trạng này xảy ra khi lốp xe bị thiếu hơi hoặc gặp vấn đề trục trặc, có thể gây ra hiện tượng mòn hỏng và nguy hiểm, thậm chí gây nổ lốp.
Việc tiếp tục lái xe khi áp suất lốp ở mức thấp sẽ làm giảm khả năng bám đường của bánh xe, đồng thời gây mòn và hỏng lốp xe nhanh chóng. Trong trường hợp cần thiết phải lái xe trong tình huống khẩn cấp, hãy cố gắng giữ vận tốc ổn định, tránh phanh gấp và lựa chọn đường phẳng để giảm rủi ro.
10. Đèn cảnh báo phanh chống bó cứng
Đèn cảnh báo phanh chống bó cứng ABS (Anti-lock Brake System) là một hệ thống thông minh trong xe ô tô giúp phát hiện các lỗi trong hệ thống phanh và giảm tốc độ hoặc dừng xe một cách an toàn, nhằm ngăn ngừa tình trạng khóa bánh xe khi phanh gấp.
Nguyên nhân gây ra đèn cảnh báo ABS có thể do cảm biến trên bánh xe, dây dẫn bị đứt, hoặc một số chi tiết khác bị hư hỏng như lỗi cầu chì trên hệ thống ABS, lỗi cảm biến tốc độ bánh xe, lỗi rotor cảm biến ABS, hỏng hộp ECU, hoặc sự cố trong bộ chấp hành thủy lực. Trong trường hợp nguyên nhân là do cảm biến, bạn có thể tham khảo hướng dẫn về việc vệ sinh cảm biến ABS cho ô tô để khắc phục vấn đề.
Khi biểu tượng đèn ABS trên bảng điều khiển bật sáng trong quá trình lái xe, bạn vẫn có thể sử dụng phanh nhưng không có sự hỗ trợ của hệ thống phanh thông minh, do đó không thể đảm bảo độ an toàn tối đa. Vì vậy, người lái nên duy trì khoảng cách an toàn và tốc độ ổn định khi di chuyển và đưa xe đến gara kiểm tra sớm nhất có thể để khắc phục sự cố.
11. Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử ESC (Electronic Stability Control) là một thành phần quan trọng đảm bảo an toàn khi lái xe bằng cách sử dụng hệ thống phanh và công suất động cơ để kiểm soát và giữ cho xe ổn định khi mất kiểm soát. Khi đèn báo ESC sáng trên bảng điều khiển ô tô, điều đó có nghĩa là hệ thống đã bị vô hiệu hóa do sự cố bên trong hoặc do người lái đã vô tình tắt nó bằng tay.
Trong trường hợp này, bạn có thể thử dừng xe và khởi động lại động cơ. Tuy nhiên, nếu đèn báo vẫn sáng trên bảng điều khiển trung tâm, rất nhiều khả năng hệ thống ESC gặp sự cố và cần đưa xe đến gara để được kiểm tra và khắc phục. Hệ thống ESC là một tính năng quan trọng giúp đảm bảo an toàn khi lái xe, do đó, việc kiểm tra và sửa chữa nhanh chóng là rất cần thiết.
12. Đèn cảnh báo má phanh
Khi đèn cảnh báo má phanh sáng trên bảng điều khiển xe hơi, điều đó chỉ ra rằng bộ phận cảm biến đã phát hiện rằng má phanh của xe đang trở nên quá mỏng. Điều này cho phép bạn có thời gian để thay thế má phanh trước khi chúng mòn quá nhiều. Việc thay má phanh sớm hơn sẽ giúp tránh tình trạng mòn hao quá mức.
13. Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
Khi đèn báo Cruise Control sáng trên bảng điều khiển, đó là dấu hiệu cho thấy bạn đã kích hoạt chế độ điều khiển hành trình Cruise Control. Chế độ này cho phép bạn duy trì tốc độ xe ổn định và tiết kiệm nhiên liệu trên đường cao tốc. Việc bật chế độ này giúp bạn thả lỏng chân ga và cho phép hệ thống tự động duy trì tốc độ xe ở mức đã được thiết lập trước đó. Cruise Control là một tính năng tiện lợi và an toàn trong lái xe, tuy nhiên, hãy luôn luôn tập trung vào môi trường đường đi và sẵn sàng kiểm soát tay lái khi cần thiết.
Trên đây là ý nghĩa của các ký hiệu & đèn cảnh báo trên bảng Taplo ô tô. Với vai trò quan trọng của các ký hiệu và đèn cảnh báo trên bảng táp lô, việc nắm bắt thông điệp của chúng là một yếu tố không thể thiếu để đảm bảo xe luôn hoạt động một cách chính xác và an toàn. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản của bạn mà còn bảo vệ tính mạng của mọi người trên xa lộ
Xem thêm: Ô tô đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, đổ xăng Euro 4 có ảnh hưởng đến động cơ xe?