NHỮNG KÝ HIỆU VIẾT TẮT TRÊN XE Ô TÔ CẦN PHẢI BIẾT

Đôi khi, nếu không nắm rõ các ký hiệu viết tắt trên ô tô, tài xế có thể gặp khó khăn trong việc hiểu được toàn bộ tính năng của xe mình. Hơn nữa, khi gặp phải những tình huống đòi hỏi xử lý từ các ký hiệu này, việc không hiểu chúng có thể gây rắc rối và khó khăn cho lái xe. Trong bài viết ngắn ngay dưới đây của TINXE360, chúng tôi sẽ đề cập đến những ký hiệu viết tắt trên xe ô tô cần phải biết dành cho các lái mới ngay nhé.

NHỮNG KÝ HIỆU VIẾT TẮT TRÊN XE Ô TÔ CẦN PHẢI BIẾT

Trên ô tô, có nhiều loại chữ và số xuất hiện cả bên trong và bên ngoài. Các hãng xe thường gắn hoặc dán các ký tự trên bề mặt xe để truyền đạt thông điệp hoặc tính năng cụ thể của xe. Mỗi hãng xe thường có quy ước riêng về cách sắp xếp các ký tự cho các dòng xe của mình.

Tuy nhiên, tồn tại một số ký hiệu viết tắt chung phổ biến trên các loại xe, bao gồm tên hãng xe, mã mô hình, phiên bản xe, công nghệ mới… Tuy nhiên, đa phần những ký hiệu này không được nhiều người để ý đến. Điều này có thể khiến lái xe gặp khó khăn trong một số tình huống. Dưới đây là một số thuật ngữ ô tô mà các tài xế mới cần lưu ý.

Ký hiệu cần số 

Trên bảng điều khiển ô tô, các ký hiệu viết tắt đại diện cho các chế độ và vị trí của hộp số. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến và ý nghĩa của chúng:

  • P (Parking): Được sử dụng để dừng đỗ xe. Xe cần được chuyển sang chế độ này để khởi động hoặc rút chìa khóa.
  • R (Reverse): Số Lùi, được sử dụng khi muốn lùi xe. Xe chỉ được chuyển sang chế độ số này khi đang dừng hoàn toàn hoặc đợi xe dừng hoàn toàn.
  • N (Neutral): Tương tự như số mô trên hộp số sàn, chế độ này cho phép xe hoạt động không tải. Thường được sử dụng khi kéo xe, đẩy xe cứu hộ hoặc thực hiện các công việc bảo dưỡng.
  • D (Drive): Số tiến, tương đương với các cấp số 1-2-3-4-5 trên xe số sàn. Chế độ này cho phép xe di chuyển tiến với các cấp số tự động được điều chỉnh phù hợp với tốc độ.

Hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này giúp tài xế điều khiển xe một cách hiệu quả và an toàn.

Tên loại động cơ và hộp số 

Dưới đây là một số thuật ngữ ô tô phổ biến và ý nghĩa của chúng:

  • CVT (Continuously Variable Transmission): Đây là loại hộp số biến thiên vô cấp, được sử dụng trên một số xe như Nissan Murano và Mitsubishi Lancer.
  • DOHC (Double Overhead Camshafts): Đây là hệ thống cơ cấu cam nạp xả với hai trục cam phía trên xi-lanh. Ví dụ, động cơ 1.8 2ZR-FE trên Toyota Corolla và động cơ của Honda Civic 2.0 tại Việt Nam sử dụng công nghệ này.
  • I4 hoặc I6: Đây là kiểu động cơ 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thẳng hàng.
  • SOHC (Single Overhead Camshafts): Đây là cấu trúc trục cam đơn phía trên mặt máy và một trục cam điều khiển van xả và nạp. Ví dụ, động cơ của Honda Civic 1.8 tại Việt Nam sử dụng hệ thống này.
  • S/C (Super-charge): Đây là công nghệ tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
  • Turbo: Đây là công nghệ tăng áp của động cơ sử dụng khí xả để quay cánh quạt và tăng hiệu suất.
  • Turbodiesel: Đây là động cơ diesel có thiết kế tăng áp sử dụng khí xả để quay cánh quạt. Các loại xe sử dụng turbo tăng áp này thường có độ trễ lớn, ví dụ như Ford Everest và Isuzu Hi-Lander.
  • VTEC (Variable valve Timing and lift Electronic Control): Đây là hệ thống phôi khí đa điểm và kiểm soát độ mở van điện tử. VTEC là công nghệ ứng dụng trên các xe của Honda, và phiên bản mới có tên i-VTEC (Intelligent – VTEC).
  • VVT-i (Variable Valve Timing with Intelligence): Đây là hệ thống điều khiển xu-páp với góc mở biến thiên thông minh, được sử dụng trên các xe của Toyota như Camry và Altis.
  • V6, V8: Đây là kiểu động cơ 6 hoặc 8 xi-lanh có cấu trúc xi-lanh xếp thành hai hàng nghiêng tạo hình dạng chữ V.
  • CRDi (Common Rail Direct Injection): Đây là hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử sử dụng đường dẫn chung trên động cơ diesel. Nó được sử dụng trên các xe mới như Hyundai

NHỮNG KÝ HIỆU VIẾT TẮT TRÊN XE Ô TÔ CẦN PHẢI BIẾT

Phân loại kiểu dáng xe

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến về loại hình xe ô tô:

  • Coupe: Đây là một thuật ngữ thông dụng để chỉ kiểu xe thể thao hai cửa, bốn chỗ ngồi, và mui cứng.
  • Crossover hoặc CUV (Crossover Utility Vehicle): Đây là một loại xe gầm cao nhưng trọng tâm xe thấp, được phát triển dựa trên phiên bản sedan.
  • Minivan: Đây là một kiểu xe 6-8 chỗ ngồi có ca-bin kéo dài, không có nắp ca-pô phía trước và không có khoang hành lý phía sau.
  • MPV (Multi Purpose Vehicle): Đây là một loại xe đa dụng, có khả năng chở người và hàng hóa.
  • Pick-up: Đây là một kiểu xe bán tải, có khung gầm cao và có thùng chở hàng phía sau ca-bin, có thể chở 2 hoặc 4 người.
  • Roadster: Đây là một kiểu xe hai cửa, có mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
  • SUV (Sport Utility Vehicle): Đây là một kiểu xe thể thao có khung gầm rời, thiết kế dẫn động 4 bánh để vượt qua địa hình khắc nghiệt.
  • Van: Đây là một loại xe chở người hoặc hàng hóa, có sức chứa từ 7 đến 15 chỗ ngồi. Ví dụ như Ford Transit.
  • LWB (Long Wheelbase): Đây là thuật ngữ chỉ chiều dài cơ sở xe lớn.

Mỗi thuật ngữ này đều đại diện cho một loại hình xe ô tô đặc biệt và có tính chất riêng của nó.

Tính năng an toàn

Dưới đây là một số thuật ngữ về các hệ thống và tính năng của ô tô:

  • ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động, giúp ngăn chặn bánh xe khóa và giữ cho hệ thống phanh hoạt động hiệu quả.
  • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp, cung cấp lực phanh tăng cường trong trường hợp cần phanh mạnh để ngăn chặn va chạm.
  • C/C hoặc ACC (Cruise Control): Hệ thống kiểm soát hành trình, cho phép duy trì tốc độ xe ổn định trên một đoạn đường.
  • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm, cho phép khóa và mở cửa của toàn bộ xe từ một điểm điều khiển.
  • EBD (Electronic Brake Distribution): Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, tự động điều chỉnh lực phanh cho từng bánh xe để đảm bảo hiệu suất phanh tối ưu.
  • ESP (Electronic Stability Program): Hệ thống ổn định điện tử, giúp duy trì ổn định và kiểm soát xe trong tình huống mất lái hoặc trượt bánh.
  • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa xe điều khiển điện, cho phép mở và đóng cửa xe bằng điều khiển điện.
  • LSD (Limited Slip Differential): Bộ vi sai chống trượt, giúp phân phối lực xoắn một cách hiệu quả giữa hai bánh xe để tăng độ bám đường và tránh trượt.
  • VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe, giúp duy trì ổn định và kiểm soát xe trong tình huống trượt bánh.
  • PAS (Power Assisted Steering): Hệ thống lái có trợ lực, giúp lái xe dễ dàng và nhẹ nhàng hơn thông qua cung cấp lực trợ lực cho hệ thống lái.

Các loại hệ thống dẫn động trên xe

Dưới đây là một số thuật ngữ về hệ thống dẫn động của ô tô:

  • AWD (All Wheel Drive): Hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian, đặc biệt thích hợp cho các xe gầm thấp. Hệ thống này đảm bảo sự phân phối lực kéo đến cả 4 bánh xe để tăng cường độ bám đường và khả năng vượt địa hình.
  • FWD (Front Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu trước, trong đó lực kéo được truyền đến bánh xe phía trước. Đây là hệ thống phổ biến trên nhiều loại xe, mang lại hiệu suất nhiên liệu tốt và cảm giác lái ổn định.
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau, trong đó lực kéo được truyền đến bánh xe phía sau. Hệ thống này thường được sử dụng trên các xe thể thao hoặc xe cơ bản, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và cân bằng.
  • WD, 4×4 (Four Wheel Drive): Dẫn động bốn bánh chủ động, thường được sử dụng cho các xe gầm cao. Với hệ thống này, cả 4 bánh xe đều nhận lực kéo, tăng cường khả năng vận hành trên địa hình khắc nghiệt. Ví dụ điển hình là Toyota Land Cruiser và Mitsubishi Pajero.

Những thuật ngữ này đại diện cho các hệ thống dẫn động khác nhau, mỗi hệ thống mang lại những ưu điểm riêng để phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng của xe.

Một số trang bị tiện nghi 

Dưới đây là một số thuật ngữ về các tính năng và hệ thống trên ô tô:

  • Heated (Front Screen): Hệ thống sưởi kính trước, giúp loại bỏ sương mù và đọng sương trên kính trước xe. Điều này cung cấp tầm nhìn tốt hơn và đảm bảo an toàn khi lái xe trong điều kiện thời tiết lạnh.
  • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống rửa đèn pha, giúp làm sạch bụi bẩn, bùn đất hoặc cặn bẩn trên bề mặt đèn pha. Ngoài ra, nó cũng có tính năng lau chùi để đảm bảo ánh sáng chiếu xa rõ ràng và tăng khả năng nhìn thấy trong điều kiện mờ sương, mưa.
  • ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc điện, cho phép mở và đóng cửa nóc một cách thuận tiện bằng điều khiển điện tử. Tính năng này mang lại sự thoáng đãng và tạo cảm giác thoải mái trong xe bằng cách cho ánh sáng và không khí tự nhiên vào khoang xe.

Những tính năng và hệ thống này không chỉ mang lại sự tiện ích và thoải mái trong việc sử dụng ô tô, mà còn đảm bảo an toàn và trải nghiệm lái xe tốt hơn cho người lái.

Trên đây là những ký hiệu viết tắt trên xe ô tô cần phải biết dành cho các lái mới. Hy vọng với bài viết ngắn trên của chúng tôi sẽ phần nào cung cấp những thông tin bổ ích nhất đến các lái xe nhé.

Xem thêm: NHỮNG LỖI TÀI XẾ Ô TÔ CẦN TRÁNH KHI QUA TRẠM THU PHÍ