Trong suốt hàng thế kỷ qua, dù có những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ và kỹ thuật, lốp xe vẫn luôn được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhất trên mọi loại xe. Trong số các yếu tố này, áp suất lốp đóng vai trò quan trọng. Trong bài viết ngắn ngay dưới đây của TINXE360, chúng tôi sẽ đề cập đến áp suất lốp và những điều người lái cần phải biết.
Áp suất lốp là gì?
Áp suất lốp đơn giản là áp suất không khí bên trong lốp xe. Điều này có tác động lớn đến hiệu suất và tính năng của lốp. Đặc biệt, khi lốp được bơm đúng áp suất, xe có thể lăn trên mặt đường với toàn bộ diện tích tiếp xúc của lốp. Điều này giúp giảm sự mài mòn không đều trên bề mặt lốp. Bên cạnh đó, việc bơm lốp đúng áp suất mang lại nhiều lợi ích trực tiếp cho người lái, bao gồm sự thoải mái tối đa, khả năng ổn định khi vào cua, khoảng cách phanh ngắn nhất và tiết kiệm nhiên liệu.
Áp suất lốp bao nhiêu là đủ?
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về các đơn vị đo áp suất phổ biến cho lốp xe:
- Đơn vị đo áp suất psi (pounds per square inch) có thể được coi là phổ biến nhất (1 kg/cm2 = 14,2 psi). Áp suất lốp thông thường nằm trong khoảng từ 20 đến 42 psi, với giá trị phổ biến nhất là khoảng 30 psi.
- Đơn vị bar cũng được sử dụng để đo áp suất lốp. Bar là đơn vị áp suất khí quyển ở mực nước biển. Áp suất lốp thông thường là 2,1 bar, tương đương khoảng 30 psi.
Tuy áp suất lốp có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu xe và loại lốp được sử dụng, thông tin về áp suất lốp tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng, thường được dán trên khung cửa phía ghế lái. Một lưu ý quan trọng là nhiều người dùng thường nhầm áp suất in trên lốp là áp suất tiêu chuẩn, nhưng thực tế áp suất in trên lốp chỉ là giới hạn tối đa mà nhà sản xuất khuyến nghị.
Áp suất lốp của một số dòng xe phổ biến
Áp suất lốp của Honda Civic
Áp suất lốp của Honda Accord
Áp suất lốp của Toyota Innova
Áp suất lốp của Toyota Camry
Việc kiểm tra áp suất lốp trước khi khởi hành được coi là một thói quen tốt mà các nhà sản xuất xe khuyên dùng cho mọi loại xe. Tuy nhiên, rất nhiều người dùng không đặt đúng mức quan tâm cho công việc này, dẫn đến việc lốp được bơm quá căng hoặc quá mềm so với mức tiêu chuẩn từ nhà sản xuất.
Hiện nay, hầu hết các mẫu xe sang đã được trang bị hệ thống cảnh báo áp suất lốp, giúp người lái có thông tin trực quan và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, đối với các dòng xe phổ thông, nhiều hãng vẫn giảm trang bị này để tiết kiệm chi phí. Nếu muốn, bạn cũng có thể tự trang bị hệ thống cảnh báo áp suất lốp trên chiếc xe của mình với mức giá từ một vài triệu đồng. Điều này giúp bạn theo dõi và bảo vệ áp suất lốp một cách hiệu quả, tăng khả năng an toàn và tuổi thọ của lốp.
Những sai lầm thường mắc phải khi bơm lốp xe
Bơm lốp quá căng
Việc bơm lốp quá căng là một thói quen phổ biến do nhiều người cho rằng sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, lợi ích tiết kiệm này có thể đánh đổi bằng nhiều vấn đề khác. Khi lốp được bơm quá căng (over-inflation), nó sẽ trở nên phồng lên và nhô ra ở giữa, làm giảm diện tích tiếp xúc với mặt đường. Kết quả là lốp sẽ bị mòn nhanh hơn ở phần trung tâm, trong khi hai bên lốp vẫn còn mới. Đồng thời, áp suất quá cao cũng làm tăng độ cứng của lốp, khiến xe trở nên khó lái và giảm độ êm ái khi vận hành.
Lốp quá căng cũng dẫn đến mặt tiếp xúc giữa lốp và mặt đường ít hơn, làm tăng quãng đường phanh. Người lái có thể cảm nhận được việc lái nhẹ hơn, tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc giảm khả năng tự cân bằng và ổn định của lốp khi đi vào cua. Điều này có thể gây khó khăn và mất an toàn khi lái xe.
Vì vậy, để đảm bảo hiệu suất và an toàn tối đa cho lốp xe, quan trọng hơn hết là bơm lốp với áp suất đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này giúp đảm bảo mặt tiếp xúc lốp đều và cung cấp trải nghiệm lái xe tốt nhất trong khi bảo vệ lốp khỏi sự mài mòn không đều và hao mòn nhanh.
Bơm lốp quá non
Lốp xe thiếu hơi (under-inflation) có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hiệu suất và an toàn khi lái xe. Mặc dù nó có thể mang lại cảm giác êm ái hơn và vận hành ổn định hơn do tăng độ bám đường và giảm quãng đường phanh, nhưng nó cũng có nhược điểm của nó. Khi lốp không đủ hơi, nó có xu hướng lún xuống và gây mòn không đều do phần rìa tiếp xúc nhiều với mặt đường. Ngoài ra, lốp mềm hơn tạo ra diện tích tiếp xúc lớn hơn và độ ma sát cao hơn với mặt đường, làm tăng công suất cần thiết từ động cơ và dẫn đến tiêu tốn nhiên liệu cao hơn. Đồng thời, việc lái xe cũng trở nên nặng nề hơn do lốp không đủ cứng.
Tác động của bơm lốp quá căng hoặc để lốp quá non đều ảnh hưởng tiêu cực đến tuổi thọ của lốp và tài chính cá nhân của bạn. Chẳng hạn, lốp thiếu hơi quá 20% so với tiêu chuẩn có thể giảm tuổi thọ lốp lên đến 30%. Ngược lại, bơm lốp quá căng hơn 30% so với tiêu chuẩn có thể làm giảm tuổi thọ lốp khoảng 45%.
Do đó, để bảo vệ lốp và tối ưu hóa hiệu suất lái xe, quan trọng nhất là bảo đảm áp suất lốp theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Việc kiểm tra và điều chỉnh áp suất lốp đều đặn là một thói quen tốt để đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Áp suất lốp sẽ thay đổi như thế nào?
Thời tiết và khí hậu có ảnh hưởng đáng kể đến áp suất lốp xe. Trong điều kiện nhiệt đới, áp suất lốp có xu hướng tăng lên do sự nở của không khí. Ngược lại, trong điều kiện thời tiết lạnh, không khí trong lốp co lại và làm giảm áp suất hơi. Để đo áp suất chính xác, không nên đo ngay sau khi xe vừa được sử dụng. Thay vào đó, nên chờ cho lốp nguội lại, vì các giá trị áp suất lốp tiêu chuẩn từ nhà sản xuất thường được đo khi lốp ở trạng thái nguội.
Trong thực tế, chúng ta thường gặp hai trường hợp phổ biến với lốp xe: lốp non hơi ở bánh trước và lốp quá căng ở bánh sau. Do đó, các chuyên gia lốp xe khuyến nghị người dùng nên kiểm tra áp suất lốp ít nhất mỗi 2 tháng một lần để đảm bảo áp suất luôn nằm trong tầm kiểm soát và tuân thủ áp suất chuẩn theo thông số kỹ thuật của xe.
Xem thêm: PHÂN BIỆT CHẾ ĐỘ LẤY GIÓ TRONG VÀ CHẾ ĐỘ LẤY GIÓ NGOÀI TRÊN XE Ô TÔ