NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ và Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT, hệ thống bằng lái xe ô tô được chia thành 8 loại dành cho người điều khiển phương tiện. Trong bài viết ngắn ngay dưới đây của TINXE360, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về những loại bằng lái xe ô tô phổ biến thông dụng nhất hiện nay ngay nhé.

NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Những loại bằng lái xe ô tô phổ biến thông dụng nhất hiện nay 

Thông tư số 2/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao Thông Vận Tải quy định về việc đào tạo, sách hạch và cấp phép lái xe cơ giới đường bộ đã phân chia giấy phép lái xe ô tô hạng B thành 3 loại cụ thể, đó là B1, B1 số tự động và B2.

Loại giấy phép B2 được cấp cho những người chủ phương tiện có nhu cầu lái xe trong mục đích hành nghề lái xe. Còn hai loại giấy phép còn lại không cho phép người chủ phương tiện hành nghề lái xe.

1. Bằng lái xe hạng B1 số tự động

Bằng lái xe hạng B1 số tự động là lựa chọn phổ biến dành cho những người muốn sở hữu giấy phép lái xe một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, đặc biệt là so với các loại bằng lái xe ô tô khác. Đây là một loại giấy phép dành cho người chủ phương tiện có xe ô tô được trang bị hộp số tự động. Tuy nhiên, bằng lái xe hạng B1 số tự động không cho phép người chủ sở hữu sử dụng xe để kinh doanh lái xe hoặc thực hiện các dịch vụ vận tải khác. Ngoài ra, giấy phép này không cho phép người lái điều khiển xe ô tô có hộp số sàn.

NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Người sở hữu bằng lái xe hạng B1 số tự động được phép điều khiển các loại xe sau đây:

  1. Xe ô tô số tự động với số lượng chỗ ngồi tối đa là 9 chỗ, bao gồm cả chỗ người lái.
  2. Xe ô tô tải được trang bị hộp số tự động và có tải trọng không vượt quá 3500kg.
  3. Xe ô tô được sử dụng để chở người khuyết tật.

Đây là một phân đoạn quan trọng của quy định về giấy phép lái xe, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng xe ô tô số tự động trong các tình huống cụ thể.

2. Bằng lái xe hạng B1

Bằng lái xe hạng B1 là một loại giấy phép lái xe linh hoạt cho phép người lái xe điều khiển cả xe số sàn và xe số tự động. Tuy nhiên, đây là một trong những loại bằng lái xe ít được lựa chọn nhất do giới hạn trong việc sử dụng phương tiện cho mục đích kinh doanh và các dịch vụ vận tải.

NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Cụ thể, người sở hữu bằng lái xe hạng B1 có thể điều khiển các loại xe sau:

  1. Ô tô chở người có số lượng chỗ ngồi tối đa là 9, bao gồm cả chỗ của người lái.
  2. Ô tô tải có tải trọng không vượt quá 3,5 tấn.
  3. Ô tô kéo rơ moóc có trọng tải dưới 3,5 tấn.

Tuy loại bằng lái này có một số hạn chế về việc hành nghề lái xe kinh doanh, nhưng nó vẫn cung cấp sự linh hoạt trong việc sử dụng các phương tiện đa dạng cho nhiều mục đích cá nhân và gia đình.

3. Bằng lái xe hạng B2

Bằng lái xe hạng B2 là một trong những loại bằng lái phổ biến và tiện lợi nhất, được nhiều người lựa chọn để học lái xe. Bằng lái hạng B2 cho phép người lái xe không chỉ lái xe cá nhân mà còn hành nghề lái xe, và nó áp dụng cho hầu hết các loại xe ô tô cơ bản có mặt tại Việt Nam. Tuy nhiên, loại bằng này có một hạn chế quan trọng, đó là thời hạn hiệu lực của bằng, chỉ kéo dài trong vòng 10 năm. Sau thời gian này, chủ sở hữu bằng phải đến cơ quan có thẩm quyền để gia hạn giấy phép lái xe.

Cụ thể, người sở hữu bằng lái xe hạng B2 có thể điều khiển các loại xe sau:

  1. Xe ô tô chứa từ 4 đến 9 chỗ ngồi.
  2. Xe ô tô có trọng lượng không vượt quá 3500kg.
  3. Tất cả các loại xe được phép trong hạng B1.

Điều này biểu thị tính linh hoạt và sự đa dạng trong việc sử dụng các phương tiện giao thông cho mục đích cá nhân và nghề nghiệp của người sở hữu bằng lái hạng B2.

4. Bằng lái xe hạng C

Bằng lái xe hạng C là một trong những loại bằng lái có thời hạn ngắn, được cấp với kỳ hạn là 3 năm. Sau mỗi 3 năm, người chủ bằng phải tiến hành gia hạn để duy trì hiệu lực của giấy phép lái xe. Bằng lái hạng C chủ yếu dành cho các tài xế của các phương tiện ô tô tải có trọng tải lớn hơn 3,5 tấn. Cụ thể, người sở hữu bằng lái xe hạng C sẽ có quyền điều khiển các loại xe ô tô sau đây:

  1. Xe ô tô tải có khối lượng hàng hóa vượt quá 3,5 tấn.
  2. Xe ô tô kéo, xe rơ moóc có trọng tải lớn hơn 3 tấn.
  3. Tất cả các loại xe được phép trong hạng B1, B2 và B2 số tự động.

Bằng lái xe hạng C là một loại bằng quan trọng đối với những người làm nghề vận tải hàng hóa và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều khiển các phương tiện ô tô lớn và nặng.

5. Bằng lái xe hạng D

Bằng lái xe hạng D là một trong những loại bằng lái mà bạn không thể lấy trực tiếp mà phải nâng hạng từ các loại bằng lái xe ô tô thấp hơn, như bằng B2 hoặc bằng C. Để đủ điều kiện để lấy bằng lái xe hạng D, người học lái cần phải có trình độ trung học phổ thông. Bằng lái xe hạng D có thời hạn hiệu lực là 3 năm, và sau mỗi 3 năm, người chủ bằng phải tiến hành gia hạn để duy trì hiệu lực của giấy phép lái xe.

Bằng lái xe hạng D chủ yếu dành cho các tài xế lái xe trong lĩnh vực vận tải công cộng, đặc biệt là các phương tiện vận chuyển hành khách. Cụ thể, người sở hữu bằng lái xe hạng D sẽ có quyền điều khiển các loại xe ô tô sau đây:

  1. Ô tô chở người có sức chứa dưới 30 chỗ, bao gồm cả chỗ của người lái xe.
  2. Tất cả các loại xe được phép trong hạng B1, B2 và hạng C.

Bằng lái xe hạng D là loại bằng có tính quan trọng đối với các tài xế làm việc trong ngành vận tải hành khách và đóng góp đáng kể vào việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển đông đảo hành khách.

6. Bằng lái xe hạng E

Bằng lái xe hạng E có sự tương đồng với Bằng lái xe hạng D, tuy nhiên, để đạt được Bằng lái xe hạng E, người đóng phải trải qua một loạt các bước và có kinh nghiệm lái xe cần thiết. Đầu tiên, để sở hữu Bằng lái xe hạng E, người đóng phải đã có trong tay các bằng lái xe hạng thấp hơn như B2, C và D. Sau khi đã đủ điều kiện về bằng lái, người học cần phải tích luỹ kinh nghiệm lái xe với bằng lái xe hạng D ít nhất là 5 năm.

Bằng lái xe hạng E cung cấp quyền điều khiển các loại xe vận chuyển hành khách với sức chứa trên 30 người, tính cả chỗ của người lái xe. Ngoài ra, người sở hữu Bằng lái xe hạng E cũng có thể điều khiển tất cả các loại xe được phép trong các hạng B1, B2, C và D. Bằng lái xe hạng E thường yêu cầu một trình độ lái xe và kinh nghiệm rất cao, và nó thường áp dụng cho các tài xế lái xe trong các ngành công nghiệp vận tải hành khách lớn và phương tiện vận chuyển đông đảo hành khách.

7. Bằng lái xe hạng F

Bằng lái xe hạng F đại diện cho một trong những loại bằng lái xe có giá trị và độ khó cao nhất hiện nay. Để đạt được bằng lái xe này, người học lái phải có nhiều năm kinh nghiệm trong việc sử dụng xe ô tô. Đây là loại bằng lái xe được coi là khó nhất trong tất cả các loại. Để đủ điều kiện xin Bằng lái xe hạng F, học viên trước đó cần phải sở hữu ít nhất một trong các loại bằng lái xe hạng B2, C, D và E.

NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Xem thêm: MỨC XỬ PHẠT KHI GẮN BIỂN SỐ XE GIẢ

Bằng lái xe hạng F được cấp cho những người lái xe có khả năng điều khiển các loại xe rơ moóc có trọng tải trên 750kg và các ô tô khách nối toa. Một phần cụ thể, Bằng lái xe hạng F gồm Bằng hạng FB2, được cấp cho những người lái xe ô tô các loại xe cấp phép trong hạng B2 có khả năng kéo rơ moóc, cũng như các loại xe được quy định trong bằng hạng B1 và bằng hạng B2.

Các bằng lái xe hạng FC, FD và FE đều được thiết lập để cho phép người lái điều khiển các loại xe ô tô đặc biệt. Cụ thể:

  1. Bằng lái xe hạng FC cho phép người lái điều khiển các loại xe ô tô thuộc hạng C mà có thể kéo rơ moóc, cũng như các loại phương tiện được quy định trong bằng hạng B1, B2, C và bằng hạng FB2.
  2. Bằng lái xe hạng FD cho phép người lái điều khiển các loại xe ô tô thuộc hạng D mà có thể kéo rơ moóc và các loại phương tiện được quy định trong bằng hạng B1, B2, C, D và bằng hạng FB2.
  3. Bằng lái xe hạng FE cho phép người lái điều khiển các loại xe ô tô thuộc hạng E, bao gồm cả xe kéo rơ moóc, xe ô tô chở khách nối toa, và tất cả các loại phương tiện được quy định trong bằng hạng B1, B2, C, D, E, FB2, và FD.

Những bằng lái xe này đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm lái xe đặc biệt, và việc đáp ứng các yêu cầu này là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái xe các loại phương tiện đặc biệt này.

Giấy phép lái xe giường nằm và xe buýt

Giấy phép lái xe dành cho tài xế lái ô tô khách giường nằm và ô tô khách dùng trong hoạt động vận tải chủ yếu áp dụng cho các loại xe bus chở hành khách trong thành phố. Việc xác định số lượng ghế ngồi trên xe được tính dựa trên quy định về số chỗ ngồi trên các xe bus cùng loại hoặc các xe bus có kích thước tương đương mà chỉ có ghế ngồi cho hành khách. Điều này đảm bảo rằng người lái được cấp giấy phép có khả năng điều khiển các loại xe bus đặc biệt này trong việc cung cấp dịch vụ vận tải công cộng và đảm bảo sự an toàn cho hành khách.

Người học bằng lái xe cần phải lưu ý những điều kiện gì?

Để có thể sở hữu giấy phép lái xe ô tô tại Việt Nam, cá nhân cần tuân theo những điều kiện sau đây:

  1. Quốc tịch và Tình trạng cư trú: Người đăng ký phải là công dân có quốc tịch Việt Nam hoặc công dân nước ngoài được phép cư trú, học tập, hoặc làm việc tại Việt Nam.
  2. Độ tuổi và Trình độ văn hóa: Người đăng ký cần đủ tuổi cho phép để lái xe và phải đáp ứng trình độ văn hóa theo quy định. Đối với những người nâng hạng giấy phép lái xe, họ có thể tham gia khóa học trước, nhưng chỉ được phép thi sát hạch khi đủ tuổi quy định.
  3. Thời gian và Khoảng cách lái xe: Để nâng hạng giấy phép lái xe, người học phải có đủ thời gian lái xe hoặc hành nghề lái xe với một số lượng dặm/kilômét cụ thể. Ví dụ:
    • Nâng hạng từ B1 số tự động lên B1 yêu cầu ít nhất 1 năm lái xe và đã lái an toàn ít nhất 12.000 km.
    • Nâng hạng từ B2 lên C hoặc từ C lên D, từ D lên E, và từ các hạng B2, C, D, E lên các hạng F tương ứng, người đăng ký phải hành nghề lái xe ít nhất 3 năm và đạt được 50.000 km lái xe an toàn.
    • Nâng hạng từ B2 lên D, từ C lên E yêu cầu ít nhất 5 năm hành nghề lái xe và đạt ít nhất 100.000 km lái xe an toàn.
  4. Trình độ học vấn: Đối với những người học nâng hạng lên các giấy phép lái xe cao hơn như D, E, F, họ phải có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc tương đương.

NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Điều này đảm bảo rằng người sở hữu giấy phép lái xe ô tô đã đủ điều kiện và kinh nghiệm để tham gia giao thông một cách an toàn và đáng tin cậy trên các con đường tại Việt Nam.

Chi phí thi bằng lái xe hiện nay là bao nhiêu?

Để sở hữu bằng lái xe ô tô, học viên cần phải chi trả một số chi phí cơ bản gồm:

  1. Lệ phí học lái xe chíp: Đây là lệ phí cho việc học lái xe trên xe chíp, loại xe dùng để thử nghiệm và thi thực tế trên sân đào tạo. Giá lệ phí này thường dao động từ 230.000 đến 300.000 đồng một giờ, tùy theo thời điểm và địa điểm. Học viên thường nên dành ít nhất 2 giờ để chuẩn bị cho kỳ thi thực tế.
  2. Lệ phí thi các phần: Gồm các lệ phí thi khác nhau như lệ phí thi lý thuyết (khoảng 90.000 đồng), lệ phí thi sa hình (khoảng 300.000 đồng), lệ phí thi đường trường (khoảng 60.000 đồng), và lệ phí làm bằng (khoảng 135.000 đồng). Tổng cộng, các lệ phí này sẽ tùy thuộc vào loại giấy phép lái xe bạn đang thi.
  3. Chi phí học lái xe: Giá học lái xe có thể biến đổi tùy theo loại giấy phép lái xe mà bạn đang học. Dưới đây là một số ví dụ:
    • Bằng lái xe hạng B1: Giá khoảng từ 6.500.000 đến 7.500.000 đồng cho mỗi khóa học. Giá này bao gồm các khoản phí liên quan đến việc lấy bằng lái xe như hồ sơ, phí học lý thuyết và thực hành, xăng xe và sử dụng sân đào tạo.
    • Bằng lái xe hạng B2: Giá khoảng từ 5.200.000 đến 5.500.000 đồng cho mỗi khóa học, đã bao gồm các khoản phí liên quan đến học lái xe như hồ sơ, phí học lý thuyết, thực hành, mô hình, sân đào tạo và xăng xe.
    • Bằng lái xe hạng C: Giá khoảng từ 8.000.000 đến 10.000.000 đồng cho mỗi khóa học, và giá này đã bao gồm tất cả các khoản chi phí liên quan đến việc học lấy bằng lái xe.

NHỮNG LOẠI BẰNG LÁI XE Ô TÔ PHỔ BIẾN THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY

Xem thêm: ÁP DỤNG HÌNH THỨC XỬ PHẠT TRỪ ĐIỂM BẰNG LÁI XE

Những chi phí này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khoản phí bạn cần chuẩn bị khi quyết định học lái xe ô tô và lấy giấy phép lái xe tại Việt Nam.

Bằng lái xe ô tô nào cao nhất?

Bằng lái xe hạng FE là loại bằng lái xe cao cấp nhất hiện nay tại Việt Nam. Khi bạn sở hữu bằng lái xe hạng FE, bạn sẽ có quyền điều khiển mọi loại phương tiện ô tô mà các bằng lái xe khác có thẩm quyền điều khiển. Điều này bao gồm tất cả các loại phương tiện được quy định trong các hạng B1, B2, C, D, E, FB2, và FD.

Bằng lái xe hạng FE mở ra cơ hội rộng lớn cho người sở hữu, cho phép họ tham gia vào các loại hình vận tải và lái các phương tiện ô tô đa dạng, từ xe hơi cá nhân đến xe tải và xe khách. Điều này đồng nghĩa với việc họ có khả năng tham gia vào nhiều ngành nghề và hoạt động giao thông khác nhau một cách linh hoạt và hiệu quả.

Nên học bằng lái xe khi nào? 

Trước khi bắt đầu học lái xe ô tô, việc đặt ra mục tiêu cụ thể về lý do bạn muốn có bằng lái và loại xe mà bạn muốn điều khiển là một bước quan trọng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình học lái và lấy bằng lái xe ô tô.

Nếu mục tiêu của bạn là sử dụng xe chỉ cho gia đình hoặc lái taxi, hoặc các loại xe vận tải hàng hóa nhẹ có trọng tải dưới 3,5 tấn, thì bằng lái xe ô tô hạng B2 là lựa chọn thích hợp nhất. Đây cũng là lựa chọn phù hợp cho những người mới học lái xe, bất kể nam hay nữ, vì các bằng lái hạng B2 và B1 có quy trình học và thi đơn giản và dễ dàng nhất. Nếu bạn muốn trở thành tài xế chuyên nghiệp, phục vụ cho gia đình hoặc doanh nghiệp, bằng lái xe hạng B2 là một lựa chọn hợp lý.

Tuy nhiên, nếu bạn đang mục tiêu hướng tới việc lái xe tải có trọng tải trên 3,5 tấn, máy kéo sơ mi rơ moóc, hoặc các loại ô tô số tự động, số sàn từ 4-9 chỗ, thì bằng lái xe hạng C là lựa chọn phù hợp. Học lái xe hạng C giúp bạn có đủ kỹ năng và kiến thức để điều khiển các loại phương tiện lớn và nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong ngành vận tải.

Hãy lưu ý rằng, bằng lái xe hạng C cũng có thể giúp bạn rút ngắn thời gian cần để nâng hạng lái xe lên hạng D, với điều kiện bạn đã có kinh nghiệm lái xe hợp lệ. Điều này có thể giúp bạn tiến xa trong sự nghiệp lái xe và mở ra nhiều cơ hội mới.

Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là mức học phí. So sánh giữa bằng lái xe hạng B2 và hạng C, học phí của bằng B2 thường thấp hơn đáng kể. Thời gian học cũng ngắn hơn cho bằng B2 so với bằng C. Ngoài ra, tuổi tác cũng là một yếu tố quan trọng. Để đăng ký bằng hạng B2, bạn cần phải đủ 18 tuổi, trong khi bằng hạng C yêu cầu bạn phải trên 21 tuổi. Thời gian hiệu lực của bằng B2 cũng lâu hơn, lên đến 10 năm, trong khi bằng C chỉ có hiệu lực trong 5 năm.

Tổng kết 

Trên đây là thông tin về những loại bằng lái xe ô tô phổ biến thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi: “Nên học bằng lái xe ô tô nào?” Bằng việc cân nhắc và hiểu rõ về mục tiêu sử dụng và loại xe bạn mong muốn lái, bạn sẽ có thể chọn được bằng lái xe phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của mình. Hãy bắt đầu hành trình học lái xe của bạn với kiến thức cơ bản và sự chuẩn bị cần thiết để trở thành một tài xế an toàn và tự tin trên đường.

Xem thêm: NHỮNG LOẠI BIỂN BÁO CẤM XE TẢI TRONG LUẬT GIAO THÔNG